SEVEN BANK

[Thông báo quan trọng]
Về việc giảm phí chuyển tiền đối với dịch vụ chuyển tiền quốc tế ngân hàng Seven(Western Union)

9/9/2024

Cảm ơn Quý Khách đã luôn tin tưởng và sử dụng dịch vụ chuyển tiền Quốc tế của Ngân hàng Seven.
Theo bảng bên dưới, phí chuyển tiền sẽ được giảm bắt đầu từ ngày 17 tháng 9 năm 2024 (dự kiến).
Chúng tôi sẽ tiếp tục cố gắng cải thiện dịch vụ của mình để làm hài lòng khách hàng, mong Quý khách luôn tin tưởng và sử dụng dịch vụ chuyển tiền Quốc tế của ngân hàng Seven .

[ Seven Bank Dịch vụ Chuyển tiền Quốc tế Western Union ] Tiền phí mới

■ Đến Việt Nam.Indonesia.Nepal

Số tiền chuyển Nhận tiền mặt
Trước sửa đổi Sau sửa đổi
1 Yên - 10,000 Yên 990 Yên 400 Yên
10,001 Yên - 20,000 Yên 1,500 Yên 450 Yên
20,001 Yên - 30,000 Yên 1,500 Yên 450 Yên
30,001 Yên - 40,000 Yên 1,500 Yên 500 Yên
40,001 Yên - 50,000 Yên 1,500 Yên 500 Yên
50,001 Yên - 100,000 Yên 2,000 Yên 890 Yên
100,001 Yên - 250,000 Yên 3,000 Yên 990 Yên
250,001 Yên - 500,000 Yên 5,000 Yên 1,350 Yên
500,001 Yên - 1,000,000 Yên 6,500 Yên 1,750 Yên

■ Đến Philippin

Số tiền chuyển Chuyển vào tài khoản Nhận tiền mặt
Trước sửa đổi Sau sửa đổi Trước sửa đổi Sau sửa đổi
1 Yên - 10,000 Yên 2,000 Yên 400 Yên 950 Yên 490 Yên
10,001 Yên - 20,000 Yên 790 Yên 1,500 Yên 890 Yên
20,001 Yên - 30,000 Yên 990 Yên 1,500 Yên 1,050 Yên
30,001 Yên - 40,000 Yên 1,250 Yên 1,500 Yên 1,350 Yên
40,001 Yên - 50,000 Yên 1,400 Yên 1,500 Yên 1,500 Yên
50,001 Yên - 100,000 Yên 1,650 Yên 2,000 Yên 1,950 Yên
100,001 Yên - 250,000 Yên 1,850 Yên 3,000 Yên 2,000 Yên
250,001 Yên - 500,000 Yên 2,000 Yên 5,000 Yên 2,000 Yên

■ Đến Trung Quốc

Số tiền chuyển Chuyển vào tài khoản Nhận tiền mặt
Trước sửa đổi Sau sửa đổi Trước sửa đổi Sau sửa đổi
1 Yên - 10,000 Yên 2,000 Yên 400 Yên 990 Yên 490 Yên
10,001 Yên - 20,000 Yên 750 Yên 1,500 Yên 890 Yên
20,001 Yên - 30,000 Yên 890 Yên 1,500 Yên 1,050 Yên
30,001 Yên - 40,000 Yên 890 Yên 1,500 Yên 1,350 Yên
40,001 Yên - 50,000 Yên 890 Yên 1,500 Yên 1,500 Yên
50,001 Yên - 100,000 Yên 990 Yên 2,000 Yên 1,950 Yên
100,001 Yên - 250,000 Yên 990 Yên 3,000 Yên 2,000 Yên
250,001 Yên - 500,000 Yên 990 Yên 5,000 Yên 2,000 Yên
500,001 Yên - 1,000,000 Yên 990 Yên 6,500 Yên 2,000 Yên

■ Đến Thái Lan, các nước khác

Số tiền chuyển Nhận tiền mặt
Trước sửa đổi Sau sửa đổi
1 Yên - 10,000 Yên 990 Yên 490 Yên
10,001 Yên - 20,000 Yên 1,500 Yên 890 Yên
20,001 Yên - 30,000 Yên 1,500 Yên 1,050 Yên
30,001 Yên - 40,000 Yên 1,500 Yên 1,350 Yên
40,001 Yên - 50,000 Yên 1,500 Yên 1,500 Yên
50,001 Yên - 100,000 Yên 2,000 Yên 1,950 Yên
100,001 Yên - 250,000 Yên 3,000 Yên 2,000 Yên
250,001 Yên - 500,000 Yên 5,000 Yên 2,000 Yên
500,001 Yên - 1,000,000 Yên 6,500 Yên 2,000 Yên

Official Social Media Account

Facebook